Lift On/Off Charges

(*Đơn vị tính: VNĐ, đã có VAT)

NO.
PORT/DEPOT
Cảng/Bãi
LADEN CONTAINER
Container hàng thường
EMPTY CONTAINER
Vỏ container rỗng
HIỆU LỰC
GHI CHÚ
THÀNH PHỐ
20′ 40′ 45′ 20′ 40′ 45′
1 Cảng Quốc tế Cái Mép

Điện thoại: +84 254 3938222

480,000 740,000 850,000 400,000 610,000 700,000 01/04/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 600,000; 40RF = 950,000; 45RF = 990,000
– Đối với vỏ container: 20RF = 450,000; 40RF = 650,000; 45RF = 690,0000
– IMDG+50%; OOG+200%
Bà Rịa – Vũng Tàu
2 Terminal B Tân Cảng Cái Mép

Điện thoại: +84 254 3938006

* * * 528,000 786,500 913,000 25/09/2024 20OT/FR/TK/RF vỏ = 616,000 VNĐ
40OT/FR/TK/RF vỏ = 880,000 VNĐ
Bà Rịa – Vũng Tàu
3 Gemalink Int’l Port

Điện thoại: +84 254 2479999

486,000 745,200 853,200 405,000 610,200 702,000 01/03/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 604,800; 40RF = 950,400; 45RF = 999,000
– Đối với vỏ container: 20RF = 459,000; 40RF = 658,800; 45RF = 696,600
– IMDG, TK+50%; OOG+200%
Bà Rịa – Vũng Tàu
4 Cảng Sài Gòn – SSA

Điện thoại: +84 254 3938888

453,600 712,800 831,600 388,800 572,400 680,400 15/02/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 594,000; 40RF = 853,200; 45RF = 939,600
– IMDG+50%; OOG+200% hoặc thỏa thuận
Bà Rịa – Vũng Tàu
5 Tân Cảng – Cái Mép

Điện thoại: +84 254 3938006

478,500 748,000 869,000 407,000 610,500 715,000 25/09/2024 – Hàng: 20RF = 610,500; 40RF = 968,000
– Vỏ: 20RF = 456,500; 40RF = 660,000
– IMDG+50%; OOG+200%
Bà Rịa – Vũng Tàu
6 Quốc tế Tân Cảng – Cái Mép

Điện thoại: +84 254 3938555

470,000 730,000 850,000 400,000 600,000 700,000 15/02/2024 – Hàng: 20RF = 600,000; 40RF = 950,000
– Vỏ: 20RF = 450,000; 40RF = 650,000
– OT, FR, TK=RF; IMO+50%; OOG+200-300%
Bà Rịa – Vũng Tàu
7 Tân Cảng Cái Mép Thị Vải

Điện thoại: +84 971 252729

399,600 615,600 745,200 356,400 529,200 626,400 01/11/2022 – Hàng: 20RF/TK/OT/FR = 518,400; 40RF/TK/OT/FR = 799,200
– Vỏ: 20RF/TK/OT/FR = 410,400; 40RF/TK/OT/FR = 594,000
– IMDG+50%; OOG+200%
Bà Rịa – Vũng Tàu
8 ICD Tân Cảng – Quế Võ

Điện thoại: 1800 1188

615,600 831,600 928,800 572,400 826,200 923,400 01/02/2024 RF+50%; IMDG+50%; OOG+100% Bắc Ninh
9 Cảng Bình Dương

Điện thoại: +84 274 3797750

785,000 1,180,000 1,475,000 885,000 1,425,000 1,620,000 01/07/2023 – Hàng: 20RF = 935,000; 40RF = 1,375,000
– Vỏ: 20RF = 1,375,000; 40RF = 2,060,000
– IMO, TK, OT, FR, OOG, OW+100%
Bình Dương
10 Chân Thật Sóng Thần Depot

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/04/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Bình Dương
11 G-Fortune Dĩ An Depot

Điện thoại: +84 274 3739203

* * * 900,000 1,450,000 1,600,000 10/04/2023 20RF/OT/FR/TK = 1,400,000; 40RF/OT/FR/TK = 2,150,000 Bình Dương
12 G-Fortune Đồng An Depot

Điện thoại: +84 274 3739203

* * * 900,000 1,450,000 1,600,000 10/04/2023 20RF/OT/FR/TK = 1,400,000; 40RF/OT/FR/TK = 2,150,000 Bình Dương
13 ICD Tân Cảng Sóng Thần

Điện thoại: +84 971 644266

650,000 920,000 1,080,000 550,000 800,000 950,000 01/01/2023 Bình Dương
14 Solog Sóng Thần Depot

Điện thoại: +84 283 5123896

* * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/07/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,150,000 Bình Dương
15 Tây Nam Bình Dương Depot

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/04/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Bình Dương
16 TBS Tân Vạn Depot

Điện thoại: +84 251 3832225

* * * 834,545 1,276,364 1,570,909 01/02/2023 Vỏ: 20RF = 1,276,364; 40RF = 1,865,455 Bình Dương
17 Tân Cảng Cái Cui

Điện thoại: 1800 1188

240,000 360,000 450,000 150,000 225,000 280,000 01/08/2020 IMDG+50%; OOG+100% và tùy trường hợp Cần Thơ
18 Chân Thật Hải Phòng Depot

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,350,000 2,150,000 02/01/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Hải Phòng
19 Chùa Vẽ Port

Điện thoại: +84 225 3765784

864,000 1,134,000 1,263,600 626,400 864,000 939,600 10/07/2024 – FR, OOG, IMDG+50%
– RF hàng+30%; RF vỏ+20%
Hải Phòng
20 Tân Cảng – 128 Hải Phòng

Điện thoại: 1800 1188

972,000 1,382,400 1,512,000 896,400 1,350,000 1,490,400 01/04/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 1,566,000; 40RF = 1,771,200; 45RF = 1,922,400
– Đối với container vỏ: 20RF = 1,490,400; 40RF = 1,695,600; 45RF = 1,814,400
Hải Phòng
21 G-Fortune Depot

Điện thoại: 0225 8830 065

1,000,000 1,500,000 1,650,000 950,000 1,450,000 1,600,000 01/06/2024 – Với container hàng: 20RF = 1,650,000; 40RF = 1,750,000 
– Với vỏ container: 20OT, FR, RF = 1,500,000; 40OT, FR = 1,600,000; 40RF = 2,000,000
Hải Phòng
22 GAL (Gemadept ASL)

Điện thoại: +84 225 3528689

* * * 939,600 1,371,600 1,544,400 01/08/2024 Hải Phòng
23 Medlog Vietnam Depots

Điện thoại: +84 225 8830636

* * * 864,000 1,296,000 1,296,000 01/05/2024 20OT/FR/RF = 1,188,000;
40OT/FR/RF = 1,674,000
Hải Phòng
24 GIC Depot

Điện thoại: +84 225 2838666

972,000 1,404,000 1,512,000 972,000 1,404,000 1,512,000 01/08/2024 20RF/DG/FR/OT (hàng+vỏ) = 1,512,000
40RF/DG/FR/OT hàng = 1,890,000; 40RF/DG/FR/OT vỏ = 1,728,000
Hải Phòng
25 GLC Depot

Điện thoại: +84 225 3979550

972,000 1,404,000 1,512,000 972,000 1,404,000 1,512,000 21/08/2024 20RF/DG (hàng+vỏ) = 1,512,000
40RF/DG hàng = 1,890,000;
40RF/DG vỏ = 1,728,000

20FR/OT (hàng+vỏ) = 1,512,000
40RF/DG (hàng+vỏ) = 1,944,000
OOG+50%
Hải Phòng
26 Green Port

Điện thoại: +84 225 3741166

972,000 1,263,600 1,404,000 712,800 1,026,000 1,101,600 01/08/2024 RF/DG/FR/OT/OOG+50% Hải Phòng
27 Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2)

Điện thoại: +84 225 3200996

900,000 1,300,000 1,450,000 900,000 1,300,000 1,600,000 01/07/2023 20RF/TK/FR/OT hàng = 1,600,000; 20RF/TK/FR/OT vỏ = 1,500,000
40RF/TK/FR/OT hàng = 1,700,000; 40RF/TK/FR/OT vỏ = 1,600,000
IMDG+50%
Hải Phòng
28 Hải An Port

Điện thoại: +84 225 3979721

874,800 1,144,800 1,263,600 594,000 820,800 885,600 15/02/2024 RF (có cắm điện)/OT/FR/TK hàng+50%;
RF (không cắm điện)/FR/OT/RF/TK vỏ+20%
Hải Phòng
29 Hải Minh Depot

Điện thoại: +84 225 3759588

900,000 1,300,000 1,450,000 900,000 1,300,000 1,600,000 01/07/2023 20RF hàng = 1,600,000; vỏ = 1,500,000
40RF hàng = 1,700,000; vỏ = 1,600,000
DG/OT/FR+50%; OOG +100%
Hải Phòng
30 He Chun Depot

Điện thoại: +84 225 7109899

920,000 1,350,000 * 865,000 1,300,000 * 01/03/2024 20RF/OT/FR hàng = 1,250,000;
20RF/OT/FR vỏ = 1,190,000
40RF/OT/FR hàng = 1,550,000;
40RF/OT/FR vỏ = 1,350,000
Hải Phòng
31 HICT/Lạch Huyện Port

Điện thoại: +84 225 3765499

918,000 1,252,800 1,382,400 648,000 896,400 993,600 01/09/2024 – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50-100%
– RF (hàng)+30%; (vỏ)+20%
Hải Phòng
32 Hoàng Diệu

Điện thoại: +84 225 3550186

864,000 1,134,000 1,263,600 626,400 864,000 939,600 10/07/2024 – FR, OOG, IMDG+50%
– RF (hàng)+30%; (vỏ)+20%
Hải Phòng
33 HPH Depot

Điện thoại: +84 225 8831998

972,000 1,296,000 1,458,000 864,000 1,269,000 1,296,000 01/06/2024 20TK/FR/OT/DG/RF hàng = 1,350,000;
40TK/FR/OT/DG/RF hàng = 1,674,000
20DG hàng = 1,404,000;
40DG hàng = 1,728,000
20TK/FR/OT/DG/RF vỏ = 1,296,000;
40TK/FR/OT/DG/RF vỏ = 1,323,000
Hải Phòng
34 ICD Tân Cảng Hải Phòng

Điện thoại: +84 334 606165

972,000 1,382,400 1,512,000 896,400 1,350,000 1,490,400 01/09/2024 RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50% Hải Phòng
35 Inlaco Đình Vũ Depot 950,000 1,500,000 1,650,000 950,000 1,450,000 1,600,000 01/08/2024 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng = 1,650,000;
40RF/OT/FR/IMDG hàng = 1,850,000
20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,550,000;
40RF/TK/OT/FR vỏ = 2,000,000
Hải Phòng
36 KM Cargo Services Hải Phòng

Điện thoại: +84 225 3566683

* * * 891,000 1,323,000 1,404,000 01/09/2024 20RF/FR/OT/TK vỏ = 1,215,000;
40RF/FR/OT/TK vỏ = 1,404,000
Hải Phòng
37 Liên Việt Depot

Điện thoại: +84 225 2299156

* * * 950,000 1,450,000 1,600,000 01/06/2024 – Với container hàng: 20RF = 1,650,000; 40RF = 1,750,000 
– Với vỏ container: 20OT, FR, RF = 1,500,000; 40OT, FR = 1,600,000; 40RF = 2,000,000
Hải Phòng
38 Matran Depot

Điện thoại: +84 225 3260539

* * * 850,000 1,300,000 1,500,000 14/06/2024 Hải Phòng
39 Mipec Port

Điện thoại: +84 225 3265696

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 01/01/2024 DG/OOG/OW/OT/FL+50% Hải Phòng
40 MVG Đình Vũ Depot

Điện thoại: +84 225 8832268

* * * 900,000 1,300,000 1,400,000 01/07/2024 20RF (vỏ) = 1,400,000; 
40RF/45RF (vỏ) = 1,600,000
20TK/FR/OT (vỏ) = 1,000,000;
40TK/FR/OT (vỏ) = 1,400,000
Hải Phòng
41 Nam Hải ICD

Điện thoại: +84 225 8830955

972,000 1,263,600 1,404,000 939,600 1,371,600 1,544,400 10/08/2024 IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% Hải Phòng
42 Nam Hải Port

Điện thoại: +84 225 3759130

807,840 1,081,080 1,199,880 570,240 807,840 879,120 29/03/2024 IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% Hải Phòng
43 Nam Hải Đình Vũ

Điện thoại: +84 225 3200069

972,000 1,263,600 1,404,000 853,200 1,252,800 1,474,000 01/08/2024 IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% Hải Phòng
44 Nam Đình Vũ Port

Điện thoại: +84 225 3266468

972,000 1,263,600 1,404,000 939,600 1,371,600 1,544,400 15/10/2024 IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% Hải Phòng
45 PAN HAI AN

Điện thoại: +84 225 8831575

885,600 1,323,000 1,458,000 885,600 1,323,000 1,458,000 01/02/2024 20RF = 1,350,000;
20TK/OT/FR = 1,296,000;
40, 45RF/TK/OT/FR = 1,620,000
Hải Phòng
46 PTSC Đình Vũ Port

Điện thoại: +84 225 3979710

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 01/01/2024 – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50%
– RF (hàng)+30%; (vỏ)+20%
– >40T+50%
Hải Phòng
47 Sao Á Depot

Điện thoại: +84 225 8830671

950,000 1,500,000 1,650,000 950,000 1,450,000 1,600,000 01/08/2024 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng = 1,650,000;
40RF/OT/FR/IMDG hàng = 1,850,000
20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,550,000;
40RF/TK/OT/FR vỏ = 2,000,000
Hải Phòng
48 SINO VNL

Điện thoại: +84 901 566446

850,000 1,300,000 1,700,000 850,000 1,250,000 1,700,000 01/07/2023 – Với container hàng: 20OT/FR/Hanger = 1,100,000; 40OT/FR/Hanger = 1,700,000
– Với vỏ container: 20OT/FR/Hanger = 1,300,000; 40OT/FR/Hanger = 2,000,000
Hải Phòng
49 Sinokor Tâm Cảng Hải Phòng

Điện thoại: +84 225 8830486

* * * 800,000 1,200,000 * 01/03/2023 20RF/OT/FR (vỏ) = 1,300,000;
40RF/OT/FR (vỏ) = 1,500,000
Hải Phòng
50 SITC Đình Vũ

Điện thoại: +84 225 3260101

972,000 1,458,000 1,566,000 918,000 1,404,000 1,512,000 23/09/2024 – 20TK/FR/OT/DG (hàng) = 1,350,000; 40TK/FR/OT/DG (hàng) = 1,674,000
– 20RF (hàng) = 1,458,000;
40RF (hàng) = 1,836,000
– 20TK/FR/OT (vỏ) = 1,242,000; 

40TK/FR/OT (vỏ) = 1,620,000
– 20RF (vỏ) = 1,350,000;
40RF (vỏ) = 1,728,000
– DG/IMDG/HR/OOG+50%
Hải Phòng
51 Tân Cảng 128 – Hải Phòng

Điện thoại: +84 225 3262666

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 05/01/2024 – IMDG, OT, FR, OOG+50%
– RF (hàng)+30%; (vỏ)+20%
Hải Phòng
52 Tân Cảng 189

Điện thoại: +84 225 6559555

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 01/01/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 1,193,400; 40RF = 1,558,440; 45RF = 1,726,920
– Đối với vỏ container: 20RF = 764,640; 40RF = 1,101,600; 45RF = 1,166,400
– IMDG, TK, OT, FR, OOG+50%
Hải Phòng
53 Tân Vũ Port

Điện thoại: +84 225 3262608

972,000 1,263,600 1,404,000 669,600 972,000 1,026,000 10/07/2024 – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50%
– RF (hàng)+30%; (vỏ)+20%
Hải Phòng
54 VIMC Đình Vũ

Điện thoại: +84 225 3260835

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 15/02/2024 – RF/IMDG/OOG+50%
– >40T+100%
Hải Phòng
55 Vinabridge Depot

Điện thoại: +84 225 3246216

950,000 1,499,996 1,649,997 950,000 1,399,999 1,599,993 19/09/2024 – Đối với container hàng:
20TK/FR/OT/OW/DG/RF = 1,599,480;

40TK/FR/OT/OW/DG/RF = 1,799,998
– Đối với vỏ container:
20TK/FR/OT/DG/RF = 1,499,996;
40TK/FR/OT/DG/RF = 1,782,000
Hải Phòng
56 Vip Green Port

Điện thoại: +84 225 8830333

972,000 1,263,600 1,404,000 669,600 972,000 1,026,000 01/08/2024 RF, IMDG, TK, OT, FR, OOG+50% Hải Phòng
57 Yusen Depot

Điện thoại: +84 225 8830128

* * * 900,000 1,320,000 1,425,000 01/01/2024 20RF = 1,480,000 VND;
40RF = 1,640,000 VND
Hải Phòng
58 Đình Vũ Port

Điện thoại: +84 225 3769992

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 01/01/2024 – RF, IMDG, TK, OT, FR+50%
– OOG+50-100%
Hải Phòng
59 Đình Vũ Port Container Depot

Điện thoại: +84 889 242539

939,600 1,263,600 1,393,200 820,800 1,177,200 1,285,200 01/01/2024 RF/FR/IMDG/OOG+50% Hải Phòng
60 Đoạn Xá Port

Điện thoại: +84 931 594739

918,000 1,198,800 1,328,400 637,200 918,000 972,000 01/01/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 1,193,400; 40RF = 1,558,440; 45RF = 1,726,920
– Đối với vỏ container: 20RF = 764,640; 40RF = 1,101,600; 45RF = 1,166,400
– OT, FR, IMDG, >40T+50%
Hải Phòng
61 Nam Vân Phong Port 

Điện thoại: +84 258 2222018

388,800 615,600 615,600 248,400 383,400 383,400 01/02/2024 IMDG/RF+50%; OOG+100% Khánh Hòa
62 Chu Lai – Trường Hải Port

Điện thoại: +84 235 3567666

486,000 540,000 756,000 378,000 486,000 648,000 01/01/2024 – OT/FR/RF (hàng)+50%;
– OT/FR/RF (vỏ) = container thường
Quảng Nam
63 Cảng Cái Lân

Điện thoại: +84 203 3825624

237,600 367,200 550,800 129,600 183,600 270,000 01/01/2024 OOG, IMDG+50% Quảng Ninh
64 Cảng Quốc tế Cái Lân

Điện thoại: +84 203 3896000

766,800 1,047,600 1,155,600 496,800 691,200 766,800 15/02/2024 OOG, IMDG+50% Quảng Ninh
65 Quảng Ninh Port

Điện thoại: +84 203 6283288

237,600 367,200 550,800 129,600 183,600 270,000 01/01/2024 OOG, IMDG+50% Quảng Ninh
66 Quy Nhơn Port

Điện thoại: +84 256 3892363

388,800 615,600 800,280 248,400 383,400 498,420 01/01/2024 FR/OT/TK+50%; IMDG/OOG+100% Quy Nhơn
67 Tân Cảng Miền Trung

Điện thoại: 1800 1188

351,000 554,040 554,040 224,640 345,600 345,600 01/01/2024 Quy Nhơn
68 Nghi Sơn Port

Điện thoại: +84 237 3613990

496,800 680,400 756,000 324,000 453,600 486,000 15/07/2024 OOG, IMDG+50%; RF+35% Thanh Hóa
69 Chân Mây Port

Điện thoại: +84 234 3876096

505,440 758,160 909,792 301,320 456,840 548,208 23/07/2024 – RF+20%; FR/OT+50%
– OOG+50% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thừa Thiên – Huế
70 Bến Nghé Port

Điện thoại: +84 283 8723316

409,320 690,120 1,035,180 291,600 439,560 659,340 18/03/2024 IMDG+50% Thành phố Hồ Chí Minh
71 Cảng Quốc tế SP-ITC

Điện thoại: +84 283 7315050

432,000 766,800 896,400 415,800 648,000 842,400 01/03/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 561,600; 40RF = 988,200; 45RF = 988,200;
– Đối với vỏ container: 20RF = 545,400; 40RF = 837,000; 45RF = 837,000
– IMDG+100%; TK, OT, FR, OOG +<200% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
72 Chân Thật Long Thạnh Mỹ

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/04/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Thành phố Hồ Chí Minh
73 Chân Thật Phú Thuận

Điện thoại: 1900 0271

* * * 500,000 750,000 900,000 01/04/2023 Thành phố Hồ Chí Minh
74 Depot 1 (ICD1)

Điện thoại: +84 283 7313204

710,000 1,160,000 1,360,000 900,000 1,450,000 1,650,000 10/01/2024 – 20RF = 990,000; 40RF = 1,390,000 (hàng)
– 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 (vỏ)
– IMDG, TK, OT, FR, OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
75 Depot 622 (ICD3)

Điện thoại: +84 283 7313204

710,000 1,160,000 1,360,000 900,000 1,450,000 1,650,000 10/01/2024 – 20RF = 990,000; 40RF = 1,390,000 (hàng)
– 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 (vỏ)
– IMDG, TK, OT, FR, OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
76 Tân Vạn Smart Depot

Điện thoại: +84 274 3739641

785,000 1,180,000 1,475,000 885,000 1,425,000 1,620,000 01/07/2023 – 20RF = 935,000; 40RF = 1,375,000 (hàng)
– 20RF = 1,375,000; 40RF = 2,060,000 (vỏ)
– IMO, TK, OT, FR, OOG, OW+100%
Thành phố Hồ Chí Minh
77 Depot Suối Tiên 2

Điện thoại: +84 283 7313204

630,000 1,055,000 1,265,000 900,000 1,450,000 2,150,000 01/07/2023 – 20RF = 895,000; 40RF = 1,260,000 (hàng)
– 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,150,000 (vỏ)
– IMDG, TK, OT, FR, OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
78 Depot Tân Cảng Hiệp Lực

Điện thoại: +84 283 8976519

* * * 883,636 1,423,636 1,502,182 01/05/2023 – 20RF = 1,374,545; 40RF = 2,110,909 (vỏ)
– Loại khác (vỏ)+50%
Thành phố Hồ Chí Minh
79 Depot Tân Cảng Mỹ Thủy

Điện thoại: 1800 1188

* * * 918,000 1,458,000 1,512,000 01/08/2024 20OT/FR = 1,296,000; 20RF = 1,404,000
40OT/FR = 2,052,000; 40RF = 2,160,000
Thành phố Hồ Chí Minh
80 Depot Tân Cảng Tân Vạn

Điện thoại: 1800 1188

* * * 918,000 1,458,000 1,512,000 01/08/2024 20OT/FR = 1,296,000; 20RF = 1,404,000
40OT/FR = 2,052,000; 40RF = 2,160,000
Thành phố Hồ Chí Minh
81 E-Depot Cát Lái

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,350,000 2,150,000 02/01/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Thành phố Hồ Chí Minh
82 E-Depot Linh Xuân

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,350,000 2,150,000 02/01/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Thành phố Hồ Chí Minh
83 E-Depot Tân Bình

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/04/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Thành phố Hồ Chí Minh
84 ICD Phúc Long 2

Điện thoại: +84 283 7312870

720,000 1,160,000 1,340,000 810,000 1,170,000 1,450,000 15/03/2024 – 20RF = 990,000; 40RF = 1,380,000 (hàng)
– 20RF = 1,080,000; 40RF = 1,410,000 (vỏ)
Thành phố Hồ Chí Minh
85 ICD Tân Cảng Nhơn Trạch

Điện thoại: +84 283 7423207

621,000 1,053,000 1,269,000 540,000 864,000 972,000 01/08/2024 – 20RF = 783,000; 40RF = 1,404,000 (hàng)
– 20RF = 729,000; 40RF = 1,107,000 (vỏ)
– IMDG+100%; OOG, OT, FR, TK+200% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
86 ICD Tây Nam

Điện thoại: +84 283 7281277

700,000 1,140,000 1,320,000 795,000 1,160,000 1,430,000 15/03/2024 – 20RF = 970,000; 40RF = 1,360,000 (hàng)
– 20RF = 1,055,000; 40RF = 1,390,000 (vỏ)
– TK/OT/FR/IMDG (hàng)+50%
Thành phố Hồ Chí Minh
87 ICD TRANSIMEX

Điện thoại: +84 283 7311528

695,000 1,140,000 1,315,000 780,000 1,150,000 1,430,000 15/03/2024 – 20RF = 970,000; 40RF = 1,365,000 (hàng)
– 20RF = 1,060,000; 40RF = 1,390,000 (vỏ)
– TK/OT/FR+50%; IMDG +50%; OOG tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
88 Lotus Port

Điện thoại: 028.38.7301.45/46/48

320,000 530,000 795,000 220,000 320,000 480,000 01/01/2021 IMDG+50%; 40HC+30% Thành phố Hồ Chí Minh
89 Sài Gòn Port

Điện thoại: +84 283 9400161

409,320 690,120 891,000 291,600 439,560 534,600 01/03/2024 – IMDG+50%; RF+20%
– TK, OT, FR, OOG tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
90 Solog Thủ Đức Depot

Điện thoại: +84 283 5123896

* * * 900,000 1,450,000 2,150,000 01/07/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,150,000 Thành phố Hồ Chí Minh
91 SPCT/Cảng Trung Tâm Sài Gòn

Điện thoại: +84 283 8734488

432,000 766,800 896,400 415,800 648,000 842,400 15/02/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 561,600; 40RF = 988,200; 45RF = 988,200
– Đối với vỏ container: 20RF = 545,400; 40RF = 837,000; 45RF = 837,000
– IMDG+100%; OOG+150-250% hoặc tùy vào thỏa thuận
Thành phố Hồ Chí Minh
92 Sunny Streem – Trường Thọ

Điện thoại: +84 283 7423426

* * * 900,000 1,440,000 * 01/07/2023 Thành phố Hồ Chí Minh
93 Tân Cảng – Suối Tiên

Điện thoại: +84 283 7331296

* * * 885,600 1,425,600 1,512,000 01/06/2023 Thành phố Hồ Chí Minh
94 Tân Cảng Cát Lái

Điện thoại: 1800 1188

432,000 766,800 896,400 415,800 648,000 842,400 20/01/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 561,600; 40RF = 988,200; 45RF = 988,200
– Đối với vỏ container: 20RF = 545,400; 40RF = 837,000; 45RF = 837,000
– IMDG+100%; OOG+50-200%
Thành phố Hồ Chí Minh
95 Tân Cảng Hiệp Phước

Điện thoại: +84 283 7801252

345,600 615,600 718,200 372,600 583,200 761,400 20/01/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 453,600; 40RF = 788,400; 45RF = 788,400
– Đối với vỏ container: 20RF = 491,400; 40RF = 756,000; 45RF = 756,000
– IMDG+50%; OOG+300%
Thành phố Hồ Chí Minh
96 VICT/Cảng Quốc tế Việt Nam

Điện thoại: +84 283 8729999

426,600 750,600 880,200 405,000 631,800 826,200 01/03/2024 – Đối với container hàng: 20RF = 550,800; 40RF = 966,600; 45RF = 966,600
– Đối với vỏ container: 20RF = 534,600; 40RF = 820,800; 45RF = 820,800
– TK, OT, FR (vỏ)+20%
– OOG+50%; OW+100%
Thành phố Hồ Chí Minh
97 Chân Thật Tiên Sa Depot

Điện thoại: 1900 0271

* * * 900,000 1,350,000 2,150,000 02/01/2023 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 Đà Nẵng
98 Đà Nẵng Port

Điện thoại: 1800 6239

561,600 842,400 * 334,800 507,600 * 01/08/2024 – RF/FR/OT/TK+50%; IMDG +100%
OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận
Đà Nẵng
99 ECS Biên Hòa Depot

Điện thoại: +84 283 9115688

* * * 834,545 1,276,364 1,570,909 01/07/2023 20RF = 1,276,364; 40RF = 1,865,455 (vỏ) Đồng Nai
100 ICD Tân Cảng Long Bình

Điện thoại: +84 251 6255999

613,636 1,021,091 1,188,000 608,727 893,455 1,119,273 01/01/2023 20RF = 726,545; 40RF = 1,217,454 (hàng)
20RF/OT/FR/TK (vỏ) = 667,636; 40RF/OT/FR/TK (vỏ) = 981,818
OOG+200%; IMDG+50%
Đồng Nai

Visits: 88