Lift On/Off Charges
(*Đơn vị tính: VNĐ, đã có VAT)
NO.
|
PORT/DEPOT
Cảng/Bãi |
LADEN CONTAINER Container hàng thường |
EMPTY CONTAINER Vỏ container rỗng |
HIỆU LỰC
|
GHI CHÚ
|
THÀNH PHỐ
|
||||
20′ | 40′ | 45′ | 20′ | 40′ | 45′ | |||||
1 | Cảng Quốc tế Cái Mép
Điện thoại: +84 254 3938222 |
480,000 | 740,000 | 850,000 | 400,000 | 610,000 | 700,000 | 01/04/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 600,000; 40RF = 950,000; 45RF = 990,000 – Đối với vỏ container: 20RF = 450,000; 40RF = 650,000; 45RF = 690,0000 – IMDG+50%; OOG+200% |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
2 | Terminal B Tân Cảng Cái Mép
Điện thoại: +84 254 3938006 |
* | * | * | 528,000 | 786,500 | 913,000 | 25/09/2024 | 20OT/FR/TK/RF vỏ = 616,000 VNĐ 40OT/FR/TK/RF vỏ = 880,000 VNĐ |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
3 | Gemalink Int’l Port
Điện thoại: +84 254 2479999 |
486,000 | 745,200 | 853,200 | 405,000 | 610,200 | 702,000 | 01/03/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 604,800; 40RF = 950,400; 45RF = 999,000 – Đối với vỏ container: 20RF = 459,000; 40RF = 658,800; 45RF = 696,600 – IMDG, TK+50%; OOG+200% |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
4 | Cảng Sài Gòn – SSA
Điện thoại: +84 254 3938888 |
453,600 | 712,800 | 831,600 | 388,800 | 572,400 | 680,400 | 15/02/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 594,000; 40RF = 853,200; 45RF = 939,600 – IMDG+50%; OOG+200% hoặc thỏa thuận |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
5 | Tân Cảng – Cái Mép
Điện thoại: +84 254 3938006 |
478,500 | 748,000 | 869,000 | 407,000 | 610,500 | 715,000 | 25/09/2024 | – Hàng: 20RF = 610,500; 40RF = 968,000 – Vỏ: 20RF = 456,500; 40RF = 660,000 – IMDG+50%; OOG+200% |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
6 | Quốc tế Tân Cảng – Cái Mép
Điện thoại: +84 254 3938555 |
470,000 | 730,000 | 850,000 | 400,000 | 600,000 | 700,000 | 15/02/2024 | – Hàng: 20RF = 600,000; 40RF = 950,000 – Vỏ: 20RF = 450,000; 40RF = 650,000 – OT, FR, TK=RF; IMO+50%; OOG+200-300% |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
7 | Tân Cảng Cái Mép Thị Vải
Điện thoại: +84 971 252729 |
399,600 | 615,600 | 745,200 | 356,400 | 529,200 | 626,400 | 01/11/2022 | – Hàng: 20RF/TK/OT/FR = 518,400; 40RF/TK/OT/FR = 799,200 – Vỏ: 20RF/TK/OT/FR = 410,400; 40RF/TK/OT/FR = 594,000 – IMDG+50%; OOG+200% |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
8 | ICD Tân Cảng – Quế Võ
Điện thoại: 1800 1188 |
615,600 | 831,600 | 928,800 | 572,400 | 826,200 | 923,400 | 01/02/2024 | RF+50%; IMDG+50%; OOG+100% | Bắc Ninh |
9 | Cảng Bình Dương
Điện thoại: +84 274 3797750 |
785,000 | 1,180,000 | 1,475,000 | 885,000 | 1,425,000 | 1,620,000 | 01/07/2023 | – Hàng: 20RF = 935,000; 40RF = 1,375,000 – Vỏ: 20RF = 1,375,000; 40RF = 2,060,000 – IMO, TK, OT, FR, OOG, OW+100% |
Bình Dương |
10 | Chân Thật Sóng Thần Depot
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/04/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Bình Dương |
11 | G-Fortune Dĩ An Depot
Điện thoại: +84 274 3739203 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 10/04/2023 | 20RF/OT/FR/TK = 1,400,000; 40RF/OT/FR/TK = 2,150,000 | Bình Dương |
12 | G-Fortune Đồng An Depot
Điện thoại: +84 274 3739203 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 10/04/2023 | 20RF/OT/FR/TK = 1,400,000; 40RF/OT/FR/TK = 2,150,000 | Bình Dương |
13 | ICD Tân Cảng Sóng Thần
Điện thoại: +84 971 644266 |
650,000 | 920,000 | 1,080,000 | 550,000 | 800,000 | 950,000 | 01/01/2023 | Bình Dương | |
14 | Solog Sóng Thần Depot
Điện thoại: +84 283 5123896 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/07/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,150,000 | Bình Dương |
15 | Tây Nam Bình Dương Depot
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/04/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Bình Dương |
16 | TBS Tân Vạn Depot
Điện thoại: +84 251 3832225 |
* | * | * | 834,545 | 1,276,364 | 1,570,909 | 01/02/2023 | Vỏ: 20RF = 1,276,364; 40RF = 1,865,455 | Bình Dương |
17 | Tân Cảng Cái Cui
Điện thoại: 1800 1188 |
240,000 | 360,000 | 450,000 | 150,000 | 225,000 | 280,000 | 01/08/2020 | IMDG+50%; OOG+100% và tùy trường hợp | Cần Thơ |
18 | Chân Thật Hải Phòng Depot
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,350,000 | 2,150,000 | 02/01/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Hải Phòng |
19 | Chùa Vẽ Port
Điện thoại: +84 225 3765784 |
864,000 | 1,134,000 | 1,263,600 | 626,400 | 864,000 | 939,600 | 10/07/2024 | – FR, OOG, IMDG+50% – RF hàng+30%; RF vỏ+20% |
Hải Phòng |
20 | Tân Cảng – 128 Hải Phòng
Điện thoại: 1800 1188 |
972,000 | 1,382,400 | 1,512,000 | 896,400 | 1,350,000 | 1,490,400 | 01/04/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 1,566,000; 40RF = 1,771,200; 45RF = 1,922,400 – Đối với container vỏ: 20RF = 1,490,400; 40RF = 1,695,600; 45RF = 1,814,400 |
Hải Phòng |
21 | G-Fortune Depot
Điện thoại: 0225 8830 065 |
1,000,000 | 1,500,000 | 1,650,000 | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/06/2024 | – Với container hàng: 20RF = 1,650,000; 40RF = 1,750,000 – Với vỏ container: 20OT, FR, RF = 1,500,000; 40OT, FR = 1,600,000; 40RF = 2,000,000 |
Hải Phòng |
22 | GAL (Gemadept ASL)
Điện thoại: +84 225 3528689 |
* | * | * | 939,600 | 1,371,600 | 1,544,400 | 01/08/2024 | Hải Phòng | |
23 | Medlog Vietnam Depots
Điện thoại: +84 225 8830636 |
* | * | * | 864,000 | 1,296,000 | 1,296,000 | 01/05/2024 | 20OT/FR/RF = 1,188,000; 40OT/FR/RF = 1,674,000 |
Hải Phòng |
24 | GIC Depot
Điện thoại: +84 225 2838666 |
972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 01/08/2024 | 20RF/DG/FR/OT (hàng+vỏ) = 1,512,000 40RF/DG/FR/OT hàng = 1,890,000; 40RF/DG/FR/OT vỏ = 1,728,000 |
Hải Phòng |
25 | GLC Depot
Điện thoại: +84 225 3979550 |
972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 21/08/2024 | 20RF/DG (hàng+vỏ) = 1,512,000 40RF/DG hàng = 1,890,000; 40RF/DG vỏ = 1,728,000 20FR/OT (hàng+vỏ) = 1,512,000 40RF/DG (hàng+vỏ) = 1,944,000 OOG+50% |
Hải Phòng |
26 | Green Port
Điện thoại: +84 225 3741166 |
972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 712,800 | 1,026,000 | 1,101,600 | 01/08/2024 | RF/DG/FR/OT/OOG+50% | Hải Phòng |
27 | Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2)
Điện thoại: +84 225 3200996 |
900,000 | 1,300,000 | 1,450,000 | 900,000 | 1,300,000 | 1,600,000 | 01/07/2023 | 20RF/TK/FR/OT hàng = 1,600,000; 20RF/TK/FR/OT vỏ = 1,500,000 40RF/TK/FR/OT hàng = 1,700,000; 40RF/TK/FR/OT vỏ = 1,600,000 IMDG+50% |
Hải Phòng |
28 | Hải An Port
Điện thoại: +84 225 3979721 |
874,800 | 1,144,800 | 1,263,600 | 594,000 | 820,800 | 885,600 | 15/02/2024 | RF (có cắm điện)/OT/FR/TK hàng+50%; RF (không cắm điện)/FR/OT/RF/TK vỏ+20% |
Hải Phòng |
29 | Hải Minh Depot
Điện thoại: +84 225 3759588 |
900,000 | 1,300,000 | 1,450,000 | 900,000 | 1,300,000 | 1,600,000 | 01/07/2023 | 20RF hàng = 1,600,000; vỏ = 1,500,000 40RF hàng = 1,700,000; vỏ = 1,600,000 DG/OT/FR+50%; OOG +100% |
Hải Phòng |
30 | He Chun Depot
Điện thoại: +84 225 7109899 |
920,000 | 1,350,000 | * | 865,000 | 1,300,000 | * | 01/03/2024 | 20RF/OT/FR hàng = 1,250,000; 20RF/OT/FR vỏ = 1,190,000 40RF/OT/FR hàng = 1,550,000; 40RF/OT/FR vỏ = 1,350,000 |
Hải Phòng |
31 | HICT/Lạch Huyện Port
Điện thoại: +84 225 3765499 |
918,000 | 1,252,800 | 1,382,400 | 648,000 | 896,400 | 993,600 | 01/09/2024 | – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50-100% – RF (hàng)+30%; (vỏ)+20% |
Hải Phòng |
32 | Hoàng Diệu
Điện thoại: +84 225 3550186 |
864,000 | 1,134,000 | 1,263,600 | 626,400 | 864,000 | 939,600 | 10/07/2024 | – FR, OOG, IMDG+50% – RF (hàng)+30%; (vỏ)+20% |
Hải Phòng |
33 | HPH Depot
Điện thoại: +84 225 8831998 |
972,000 | 1,296,000 | 1,458,000 | 864,000 | 1,269,000 | 1,296,000 | 01/06/2024 | 20TK/FR/OT/DG/RF hàng = 1,350,000; 40TK/FR/OT/DG/RF hàng = 1,674,000 20DG hàng = 1,404,000; 40DG hàng = 1,728,000 20TK/FR/OT/DG/RF vỏ = 1,296,000; 40TK/FR/OT/DG/RF vỏ = 1,323,000 |
Hải Phòng |
34 | ICD Tân Cảng Hải Phòng
Điện thoại: +84 334 606165 |
972,000 | 1,382,400 | 1,512,000 | 896,400 | 1,350,000 | 1,490,400 | 01/09/2024 | RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50% | Hải Phòng |
35 | Inlaco Đình Vũ Depot | 950,000 | 1,500,000 | 1,650,000 | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/08/2024 | 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng = 1,650,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng = 1,850,000 20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,550,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ = 2,000,000 |
Hải Phòng |
36 | KM Cargo Services Hải Phòng
Điện thoại: +84 225 3566683 |
* | * | * | 891,000 | 1,323,000 | 1,404,000 | 01/09/2024 | 20RF/FR/OT/TK vỏ = 1,215,000; 40RF/FR/OT/TK vỏ = 1,404,000 |
Hải Phòng |
37 | Liên Việt Depot
Điện thoại: +84 225 2299156 |
* | * | * | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/06/2024 | – Với container hàng: 20RF = 1,650,000; 40RF = 1,750,000 – Với vỏ container: 20OT, FR, RF = 1,500,000; 40OT, FR = 1,600,000; 40RF = 2,000,000 |
Hải Phòng |
38 | Matran Depot
Điện thoại: +84 225 3260539 |
* | * | * | 850,000 | 1,300,000 | 1,500,000 | 14/06/2024 | Hải Phòng | |
39 | Mipec Port
Điện thoại: +84 225 3265696 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | DG/OOG/OW/OT/FL+50% | Hải Phòng |
40 | MVG Đình Vũ Depot
Điện thoại: +84 225 8832268 |
* | * | * | 900,000 | 1,300,000 | 1,400,000 | 01/07/2024 | 20RF (vỏ) = 1,400,000; 40RF/45RF (vỏ) = 1,600,000 20TK/FR/OT (vỏ) = 1,000,000; 40TK/FR/OT (vỏ) = 1,400,000 |
Hải Phòng |
41 | Nam Hải ICD
Điện thoại: +84 225 8830955 |
972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 939,600 | 1,371,600 | 1,544,400 | 10/08/2024 | IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% | Hải Phòng |
42 | Nam Hải Port
Điện thoại: +84 225 3759130 |
807,840 | 1,081,080 | 1,199,880 | 570,240 | 807,840 | 879,120 | 29/03/2024 | IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% | Hải Phòng |
43 | Nam Hải Đình Vũ
Điện thoại: +84 225 3200069 |
972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 853,200 | 1,252,800 | 1,474,000 | 01/08/2024 | IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% | Hải Phòng |
44 | Nam Đình Vũ Port
Điện thoại: +84 225 3266468 |
972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 939,600 | 1,371,600 | 1,544,400 | 15/10/2024 | IMDG, TK, OT, FR, RF+50%; OOG+100% | Hải Phòng |
45 | PAN HAI AN
Điện thoại: +84 225 8831575 |
885,600 | 1,323,000 | 1,458,000 | 885,600 | 1,323,000 | 1,458,000 | 01/02/2024 | 20RF = 1,350,000; 20TK/OT/FR = 1,296,000; 40, 45RF/TK/OT/FR = 1,620,000 |
Hải Phòng |
46 | PTSC Đình Vũ Port
Điện thoại: +84 225 3979710 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50% – RF (hàng)+30%; (vỏ)+20% – >40T+50% |
Hải Phòng |
47 | Sao Á Depot
Điện thoại: +84 225 8830671 |
950,000 | 1,500,000 | 1,650,000 | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/08/2024 | 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng = 1,650,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng = 1,850,000 20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,550,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ = 2,000,000 |
Hải Phòng |
48 | SINO VNL
Điện thoại: +84 901 566446 |
850,000 | 1,300,000 | 1,700,000 | 850,000 | 1,250,000 | 1,700,000 | 01/07/2023 | – Với container hàng: 20OT/FR/Hanger = 1,100,000; 40OT/FR/Hanger = 1,700,000 – Với vỏ container: 20OT/FR/Hanger = 1,300,000; 40OT/FR/Hanger = 2,000,000 |
Hải Phòng |
49 | Sinokor Tâm Cảng Hải Phòng
Điện thoại: +84 225 8830486 |
* | * | * | 800,000 | 1,200,000 | * | 01/03/2023 | 20RF/OT/FR (vỏ) = 1,300,000; 40RF/OT/FR (vỏ) = 1,500,000 |
Hải Phòng |
50 | SITC Đình Vũ
Điện thoại: +84 225 3260101 |
972,000 | 1,458,000 | 1,566,000 | 918,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 23/09/2024 | – 20TK/FR/OT/DG (hàng) = 1,350,000; 40TK/FR/OT/DG (hàng) = 1,674,000 – 20RF (hàng) = 1,458,000; 40RF (hàng) = 1,836,000 – 20TK/FR/OT (vỏ) = 1,242,000; 40TK/FR/OT (vỏ) = 1,620,000 – 20RF (vỏ) = 1,350,000; 40RF (vỏ) = 1,728,000 – DG/IMDG/HR/OOG+50% |
Hải Phòng |
51 | Tân Cảng 128 – Hải Phòng
Điện thoại: +84 225 3262666 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 05/01/2024 | – IMDG, OT, FR, OOG+50% – RF (hàng)+30%; (vỏ)+20% |
Hải Phòng |
52 | Tân Cảng 189
Điện thoại: +84 225 6559555 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 1,193,400; 40RF = 1,558,440; 45RF = 1,726,920 – Đối với vỏ container: 20RF = 764,640; 40RF = 1,101,600; 45RF = 1,166,400 – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50% |
Hải Phòng |
53 | Tân Vũ Port
Điện thoại: +84 225 3262608 |
972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 669,600 | 972,000 | 1,026,000 | 10/07/2024 | – IMDG, TK, OT, FR, OOG+50% – RF (hàng)+30%; (vỏ)+20% |
Hải Phòng |
54 | VIMC Đình Vũ
Điện thoại: +84 225 3260835 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 15/02/2024 | – RF/IMDG/OOG+50% – >40T+100% |
Hải Phòng |
55 | Vinabridge Depot
Điện thoại: +84 225 3246216 |
950,000 | 1,499,996 | 1,649,997 | 950,000 | 1,399,999 | 1,599,993 | 19/09/2024 | – Đối với container hàng: 20TK/FR/OT/OW/DG/RF = 1,599,480; 40TK/FR/OT/OW/DG/RF = 1,799,998 – Đối với vỏ container: 20TK/FR/OT/DG/RF = 1,499,996; 40TK/FR/OT/DG/RF = 1,782,000 |
Hải Phòng |
56 | Vip Green Port
Điện thoại: +84 225 8830333 |
972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 669,600 | 972,000 | 1,026,000 | 01/08/2024 | RF, IMDG, TK, OT, FR, OOG+50% | Hải Phòng |
57 | Yusen Depot
Điện thoại: +84 225 8830128 |
* | * | * | 900,000 | 1,320,000 | 1,425,000 | 01/01/2024 | 20RF = 1,480,000 VND; 40RF = 1,640,000 VND |
Hải Phòng |
58 | Đình Vũ Port
Điện thoại: +84 225 3769992 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | – RF, IMDG, TK, OT, FR+50% – OOG+50-100% |
Hải Phòng |
59 | Đình Vũ Port Container Depot
Điện thoại: +84 889 242539 |
939,600 | 1,263,600 | 1,393,200 | 820,800 | 1,177,200 | 1,285,200 | 01/01/2024 | RF/FR/IMDG/OOG+50% | Hải Phòng |
60 | Đoạn Xá Port
Điện thoại: +84 931 594739 |
918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 1,193,400; 40RF = 1,558,440; 45RF = 1,726,920 – Đối với vỏ container: 20RF = 764,640; 40RF = 1,101,600; 45RF = 1,166,400 – OT, FR, IMDG, >40T+50% |
Hải Phòng |
61 | Nam Vân Phong Port
Điện thoại: +84 258 2222018 |
388,800 | 615,600 | 615,600 | 248,400 | 383,400 | 383,400 | 01/02/2024 | IMDG/RF+50%; OOG+100% | Khánh Hòa |
62 | Chu Lai – Trường Hải Port
Điện thoại: +84 235 3567666 |
486,000 | 540,000 | 756,000 | 378,000 | 486,000 | 648,000 | 01/01/2024 | – OT/FR/RF (hàng)+50%; – OT/FR/RF (vỏ) = container thường |
Quảng Nam |
63 | Cảng Cái Lân
Điện thoại: +84 203 3825624 |
237,600 | 367,200 | 550,800 | 129,600 | 183,600 | 270,000 | 01/01/2024 | OOG, IMDG+50% | Quảng Ninh |
64 | Cảng Quốc tế Cái Lân
Điện thoại: +84 203 3896000 |
766,800 | 1,047,600 | 1,155,600 | 496,800 | 691,200 | 766,800 | 15/02/2024 | OOG, IMDG+50% | Quảng Ninh |
65 | Quảng Ninh Port
Điện thoại: +84 203 6283288 |
237,600 | 367,200 | 550,800 | 129,600 | 183,600 | 270,000 | 01/01/2024 | OOG, IMDG+50% | Quảng Ninh |
66 | Quy Nhơn Port
Điện thoại: +84 256 3892363 |
388,800 | 615,600 | 800,280 | 248,400 | 383,400 | 498,420 | 01/01/2024 | FR/OT/TK+50%; IMDG/OOG+100% | Quy Nhơn |
67 | Tân Cảng Miền Trung
Điện thoại: 1800 1188 |
351,000 | 554,040 | 554,040 | 224,640 | 345,600 | 345,600 | 01/01/2024 | Quy Nhơn | |
68 | Nghi Sơn Port
Điện thoại: +84 237 3613990 |
496,800 | 680,400 | 756,000 | 324,000 | 453,600 | 486,000 | 15/07/2024 | OOG, IMDG+50%; RF+35% | Thanh Hóa |
69 | Chân Mây Port
Điện thoại: +84 234 3876096 |
505,440 | 758,160 | 909,792 | 301,320 | 456,840 | 548,208 | 23/07/2024 | – RF+20%; FR/OT+50% – OOG+50% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thừa Thiên – Huế |
70 | Bến Nghé Port
Điện thoại: +84 283 8723316 |
409,320 | 690,120 | 1,035,180 | 291,600 | 439,560 | 659,340 | 18/03/2024 | IMDG+50% | Thành phố Hồ Chí Minh |
71 | Cảng Quốc tế SP-ITC
Điện thoại: +84 283 7315050 |
432,000 | 766,800 | 896,400 | 415,800 | 648,000 | 842,400 | 01/03/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 561,600; 40RF = 988,200; 45RF = 988,200; – Đối với vỏ container: 20RF = 545,400; 40RF = 837,000; 45RF = 837,000 – IMDG+100%; TK, OT, FR, OOG +<200% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
72 | Chân Thật Long Thạnh Mỹ
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/04/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Thành phố Hồ Chí Minh |
73 | Chân Thật Phú Thuận
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 500,000 | 750,000 | 900,000 | 01/04/2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | |
74 | Depot 1 (ICD1)
Điện thoại: +84 283 7313204 |
710,000 | 1,160,000 | 1,360,000 | 900,000 | 1,450,000 | 1,650,000 | 10/01/2024 | – 20RF = 990,000; 40RF = 1,390,000 (hàng) – 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 (vỏ) – IMDG, TK, OT, FR, OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
75 | Depot 622 (ICD3)
Điện thoại: +84 283 7313204 |
710,000 | 1,160,000 | 1,360,000 | 900,000 | 1,450,000 | 1,650,000 | 10/01/2024 | – 20RF = 990,000; 40RF = 1,390,000 (hàng) – 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 (vỏ) – IMDG, TK, OT, FR, OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
76 | Tân Vạn Smart Depot
Điện thoại: +84 274 3739641 |
785,000 | 1,180,000 | 1,475,000 | 885,000 | 1,425,000 | 1,620,000 | 01/07/2023 | – 20RF = 935,000; 40RF = 1,375,000 (hàng) – 20RF = 1,375,000; 40RF = 2,060,000 (vỏ) – IMO, TK, OT, FR, OOG, OW+100% |
Thành phố Hồ Chí Minh |
77 | Depot Suối Tiên 2
Điện thoại: +84 283 7313204 |
630,000 | 1,055,000 | 1,265,000 | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/07/2023 | – 20RF = 895,000; 40RF = 1,260,000 (hàng) – 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,150,000 (vỏ) – IMDG, TK, OT, FR, OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
78 | Depot Tân Cảng Hiệp Lực
Điện thoại: +84 283 8976519 |
* | * | * | 883,636 | 1,423,636 | 1,502,182 | 01/05/2023 | – 20RF = 1,374,545; 40RF = 2,110,909 (vỏ) – Loại khác (vỏ)+50% |
Thành phố Hồ Chí Minh |
79 | Depot Tân Cảng Mỹ Thủy
Điện thoại: 1800 1188 |
* | * | * | 918,000 | 1,458,000 | 1,512,000 | 01/08/2024 | 20OT/FR = 1,296,000; 20RF = 1,404,000 40OT/FR = 2,052,000; 40RF = 2,160,000 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
80 | Depot Tân Cảng Tân Vạn
Điện thoại: 1800 1188 |
* | * | * | 918,000 | 1,458,000 | 1,512,000 | 01/08/2024 | 20OT/FR = 1,296,000; 20RF = 1,404,000 40OT/FR = 2,052,000; 40RF = 2,160,000 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
81 | E-Depot Cát Lái
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,350,000 | 2,150,000 | 02/01/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Thành phố Hồ Chí Minh |
82 | E-Depot Linh Xuân
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,350,000 | 2,150,000 | 02/01/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Thành phố Hồ Chí Minh |
83 | E-Depot Tân Bình
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/04/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Thành phố Hồ Chí Minh |
84 | ICD Phúc Long 2
Điện thoại: +84 283 7312870 |
720,000 | 1,160,000 | 1,340,000 | 810,000 | 1,170,000 | 1,450,000 | 15/03/2024 | – 20RF = 990,000; 40RF = 1,380,000 (hàng) – 20RF = 1,080,000; 40RF = 1,410,000 (vỏ) |
Thành phố Hồ Chí Minh |
85 | ICD Tân Cảng Nhơn Trạch
Điện thoại: +84 283 7423207 |
621,000 | 1,053,000 | 1,269,000 | 540,000 | 864,000 | 972,000 | 01/08/2024 | – 20RF = 783,000; 40RF = 1,404,000 (hàng) – 20RF = 729,000; 40RF = 1,107,000 (vỏ) – IMDG+100%; OOG, OT, FR, TK+200% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
86 | ICD Tây Nam
Điện thoại: +84 283 7281277 |
700,000 | 1,140,000 | 1,320,000 | 795,000 | 1,160,000 | 1,430,000 | 15/03/2024 | – 20RF = 970,000; 40RF = 1,360,000 (hàng) – 20RF = 1,055,000; 40RF = 1,390,000 (vỏ) – TK/OT/FR/IMDG (hàng)+50% |
Thành phố Hồ Chí Minh |
87 | ICD TRANSIMEX
Điện thoại: +84 283 7311528 |
695,000 | 1,140,000 | 1,315,000 | 780,000 | 1,150,000 | 1,430,000 | 15/03/2024 | – 20RF = 970,000; 40RF = 1,365,000 (hàng) – 20RF = 1,060,000; 40RF = 1,390,000 (vỏ) – TK/OT/FR+50%; IMDG +50%; OOG tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
88 | Lotus Port
Điện thoại: 028.38.7301.45/46/48 |
320,000 | 530,000 | 795,000 | 220,000 | 320,000 | 480,000 | 01/01/2021 | IMDG+50%; 40HC+30% | Thành phố Hồ Chí Minh |
89 | Sài Gòn Port
Điện thoại: +84 283 9400161 |
409,320 | 690,120 | 891,000 | 291,600 | 439,560 | 534,600 | 01/03/2024 | – IMDG+50%; RF+20% – TK, OT, FR, OOG tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
90 | Solog Thủ Đức Depot
Điện thoại: +84 283 5123896 |
* | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/07/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,150,000 | Thành phố Hồ Chí Minh |
91 | SPCT/Cảng Trung Tâm Sài Gòn
Điện thoại: +84 283 8734488 |
432,000 | 766,800 | 896,400 | 415,800 | 648,000 | 842,400 | 15/02/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 561,600; 40RF = 988,200; 45RF = 988,200 – Đối với vỏ container: 20RF = 545,400; 40RF = 837,000; 45RF = 837,000 – IMDG+100%; OOG+150-250% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
92 | Sunny Streem – Trường Thọ
Điện thoại: +84 283 7423426 |
* | * | * | 900,000 | 1,440,000 | * | 01/07/2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | |
93 | Tân Cảng – Suối Tiên
Điện thoại: +84 283 7331296 |
* | * | * | 885,600 | 1,425,600 | 1,512,000 | 01/06/2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | |
94 | Tân Cảng Cát Lái
Điện thoại: 1800 1188 |
432,000 | 766,800 | 896,400 | 415,800 | 648,000 | 842,400 | 20/01/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 561,600; 40RF = 988,200; 45RF = 988,200 – Đối với vỏ container: 20RF = 545,400; 40RF = 837,000; 45RF = 837,000 – IMDG+100%; OOG+50-200% |
Thành phố Hồ Chí Minh |
95 | Tân Cảng Hiệp Phước
Điện thoại: +84 283 7801252 |
345,600 | 615,600 | 718,200 | 372,600 | 583,200 | 761,400 | 20/01/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 453,600; 40RF = 788,400; 45RF = 788,400 – Đối với vỏ container: 20RF = 491,400; 40RF = 756,000; 45RF = 756,000 – IMDG+50%; OOG+300% |
Thành phố Hồ Chí Minh |
96 | VICT/Cảng Quốc tế Việt Nam
Điện thoại: +84 283 8729999 |
426,600 | 750,600 | 880,200 | 405,000 | 631,800 | 826,200 | 01/03/2024 | – Đối với container hàng: 20RF = 550,800; 40RF = 966,600; 45RF = 966,600 – Đối với vỏ container: 20RF = 534,600; 40RF = 820,800; 45RF = 820,800 – TK, OT, FR (vỏ)+20% – OOG+50%; OW+100% |
Thành phố Hồ Chí Minh |
97 | Chân Thật Tiên Sa Depot
Điện thoại: 1900 0271 |
* | * | * | 900,000 | 1,350,000 | 2,150,000 | 02/01/2023 | 20RF = 1,400,000; 40RF = 2,100,000 | Đà Nẵng |
98 | Đà Nẵng Port
Điện thoại: 1800 6239 |
561,600 | 842,400 | * | 334,800 | 507,600 | * | 01/08/2024 | – RF/FR/OT/TK+50%; IMDG +100% – OOG+100% hoặc tùy vào thỏa thuận |
Đà Nẵng |
99 | ECS Biên Hòa Depot
Điện thoại: +84 283 9115688 |
* | * | * | 834,545 | 1,276,364 | 1,570,909 | 01/07/2023 | 20RF = 1,276,364; 40RF = 1,865,455 (vỏ) | Đồng Nai |
100 | ICD Tân Cảng Long Bình
Điện thoại: +84 251 6255999 |
613,636 | 1,021,091 | 1,188,000 | 608,727 | 893,455 | 1,119,273 | 01/01/2023 | 20RF = 726,545; 40RF = 1,217,454 (hàng) 20RF/OT/FR/TK (vỏ) = 667,636; 40RF/OT/FR/TK (vỏ) = 981,818 OOG+200%; IMDG+50% |
Đồng Nai |
Visits: 88